赤木【あかぎ】
cây gỗ bischofia (Bischofia javanica), cây có vỏ, cây màu đỏ
高木【こうぼく】
cây cao
木曜【もくよう】
Thứ Năm
青木【あおき】
Nguyệt quế Nhật Bản, nguyệt quế đốm, Aucuba japonica, cây sống
木材【もくざい】
gỗ xẻ, gỗ
木場【きば】
xưởng gỗ
木造【もくぞう】
bằng gỗ, làm bằng gỗ, kết cấu gỗ
樹木【じゅもく】
cây, cây cối và bụi rậm
並木【なみき】
cây ven đường, hàng cây
植木【うえき】
bụi cây trong vườn, cây cối, cây trồng trong chậu
材木【ざいもく】
gỗ (dùng để xây dựng), gỗ xẻ, gỗ
木綿【もめん】
vải bông, cây gạo (Bombax ceiba)
草木【くさき】
cây cối, thảm thực vật
木の葉【このは】
lá (cây), lá cây, tán lá
木枯らし【こがらし】
gió lạnh mùa đông
枯れ木【かれき】
cây chết, cây khô héo, cây không lá, cây trơ trụi
木陰【こかげ】
bóng cây, vòm
土木【どぼく】
công trình kỹ thuật, kỹ thuật dân dụng, công trình công cộng
荒木【あらき】
vỏ cây gỗ, gỗ thô, gỗ chưa qua xử lý, gỗ mới
植木鉢【うえきばち】
chậu hoa, chậu cây