大樹【たいじゅ】
cây lớn, cây khổng lồ
植樹【しょくじゅ】
trồng cây
樹木【じゅもく】
cây, cây cối và bụi rậm
樹立【じゅりつ】
thành lập, lập (một kỷ lục)
樹皮【じゅひ】
vỏ cây
樹脂【じゅし】
nhựa, nhựa thông
樹齢【じゅれい】
tuổi của cây
街路樹【がいろじゅ】
cây ven đường
果樹【かじゅ】
cây ăn quả
広葉樹【こうようじゅ】
cây lá rộng
針葉樹【しんようじゅ】
cây lá kim
合成樹脂【ごうせいじゅし】
nhựa, nhựa tổng hợp
樹林【じゅりん】
rừng
一樹【いちじゅ】
một cây, một cái cây
果樹園【かじゅえん】
vườn cây ăn quả, trang trại trái cây
樹海【じゅかい】
biển cây, khoảng rộng của rừng rậm dày đặc, tán lá dồi dào
樹液【じゅえき】
cây bách
樹上【じゅじょう】
trên cây, trong những cái cây
菩提樹【ぼだいじゅ】
Tilia miqueliana (loài cây đoạn), cây bồ đề (Ficus religiosa), cây bồ đề, cây đa
樹氷【じゅひょう】
sương giá trên cây, sương muối (trên cây), cây phủ sương giá