10 nét

đặc biệt, cực kỳ

Kunこと
Onシュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 特殊とくしゅ
    đặc biệt, cụ thể, kỳ lạ, độc đáo
  • 特殊部隊とくしゅぶたい
    lực lượng đặc biệt
  • 特殊法人とくしゅほうじん
    tập đoàn bán chính phủ
  • 殊勲しゅくん
    dịch vụ xuất sắc, hành động xứng đáng
  • 殊勝しゅしょう
    đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi
  • 特殊撮影とくしゅさつえい
    hiệu ứng đặc biệt, Âm thanh đặc biệt