Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
6 néts
mỗi
Kun
ごと、-ごと.に
On
マイ
JLPT N5
Kanken 9
Bộ thủ
母
毋
乞
Từ thông dụng
毎日
【まいにち】
mỗi ngày
毎年
【まいとし】
mỗi năm, hàng năm
毎週
【まいしゅう】
mỗi tuần
毎月
【まいつき】
mỗi tháng, hàng tháng
毎朝
【まいあさ】
mỗi buổi sáng
毎晩
【まいばん】
mỗi đêm
毎度
【まいど】
mỗi lần, luôn luôn, thường xuyên, cảm ơn bạn đã tiếp tục ủng hộ
毎時
【まいじ】
mỗi giờ, hàng giờ
Kanji
毎