11 nét

suối núi, thung lũng

Kunたに、たにがわ
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 渓流けいりゅう
    suối núi, dòng suối núi
  • 雪渓せっけい
    thung lũng tuyết phủ
  • 渓谷けいこく
    thung lũng (có sông chảy qua), hẻm núi
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học