11 néts

suối núi, thung lũng

Kunたに、たにがわ
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 渓谷けいこく
    thung lũng (có sông chảy qua), hẻm núi
  • 渓流けいりゅう
    suối núi, dòng suối núi
  • 雪渓せっけい
    thung lũng tuyết phủ