17 nét

giặt ủi, rửa, đổ lên, rửa sạch

Kunすす.ぐ、ゆす.ぐ
Onタク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 洗濯せんたく
    giặt, giặt là, thư giãn, nghỉ ngơi
  • 洗濯機せんたくき
    máy giặt
  • 洗濯物せんたくもの
    giặt là, việc giặt giũ