4 nét

lửa

Kunひ、-び、ほ-
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 火事かじ
    lửa, đám cháy lớn
  • 花火はなび
    pháo hoa
  • 火星かせい
    Sao Hỏa (hành tinh)
  • 放火ほうか
    phóng hỏa, châm lửa
  • 火山かざん
    núi lửa
  • 火災かさい
    đám cháy lớn, lửa
  • 火曜かよう
    Thứ Ba
  • 火曜日かようび
    Thứ Ba
  • 火薬かやく
    thuốc súng, bột
  • 噴火ふんか
    sự phun trào, phun trào núi lửa
  • 火力かりょく
    công suất sưởi ấm, nhiệt điện, hỏa lực
  • 消火しょうか
    chữa cháy, dập tắt đám cháy
  • 火花ひばな
    tia lửa
  • 防火ぼうか
    phòng cháy chữa cháy, chữa cháy, chống cháy
  • 発火はっか
    đánh lửa, sự đốt cháy, bắt lửa, bắn đạn giả, xả súng không có đạn
  • 火傷やけど
    đốt cháy, bỏng
  • 耐火たいか
    chống cháy
  • 月火げつか
    Thứ Hai và Thứ Ba
  • 火砕流かさいりゅう
    dòng chảy pyroclastic
  • 灯火とうか
    ánh sáng, ánh đèn