火事【かじ】
lửa, đám cháy lớn
花火【はなび】
pháo hoa
火星【かせい】
Sao Hỏa (hành tinh)
放火【ほうか】
phóng hỏa, châm lửa
火山【かざん】
núi lửa
火災【かさい】
đám cháy lớn, lửa
火曜【かよう】
Thứ Ba
火曜日【かようび】
Thứ Ba
火薬【かやく】
thuốc súng, bột
噴火【ふんか】
sự phun trào, phun trào núi lửa
火力【かりょく】
công suất sưởi ấm, nhiệt điện, hỏa lực
消火【しょうか】
chữa cháy, dập tắt đám cháy
火花【ひばな】
tia lửa
防火【ぼうか】
phòng cháy chữa cháy, chữa cháy, chống cháy
発火【はっか】
đánh lửa, sự đốt cháy, bắt lửa, bắn đạn giả, xả súng không có đạn
火傷【やけど】
đốt cháy, bỏng
耐火【たいか】
chống cháy
月火【げつか】
Thứ Hai và Thứ Ba
火砕流【かさいりゅう】
dòng chảy pyroclastic
灯火【とうか】
ánh sáng, ánh đèn