Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
6 nét
tro bụi, nước chua chát, hỏa táng
Kun
はい
On
カイ
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
火
厂
Từ thông dụng
灰色
【はいいろ】
màu xám, xám, xám xịt
灰皿
【はいざら】
gạt tàn
火山灰
【かざんばい】
tro bụi núi lửa
石灰
【せっかい】
chanh xanh, vôi sống, vôi tôi
石灰岩
【せっかいがん】
đá vôi
死の灰
【しのはい】
bụi phóng xạ chết người, bụi nguyên tử
生石灰
【せいせっかい】
vôi sống
Kanji
灰