6 nét

tro bụi, nước chua chát, hỏa táng

Kunはい
Onカイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 灰色はいいろ
    màu xám, xám, xám xịt
  • 灰皿はいざら
    gạt tàn
  • 火山灰かざんばい
    tro bụi núi lửa
  • 石灰せっかい
    chanh xanh, vôi sống, vôi tôi
  • 石灰岩せっかいがん
    đá vôi
  • 死の灰しのはい
    bụi phóng xạ chết người, bụi nguyên tử
  • 生石灰せいせっかい
    vôi sống