8 nét

lò sưởi, lò nung, lò phản ứng

Kunいろり
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 暖炉だんろ
    lò sưởi, bếp lò
  • 原子炉げんしろ
    lò phản ứng hạt nhân
  • 炉心ろしん
    lõi lò phản ứng hạt nhân
  • 溶鉱炉ようこうろ
    lò luyện kim, lò cao
  • 高炉こうろ
    lò cao
  • 香炉こうろ
    lư hương
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học