13 nét

khói

Kunけむ.る、けむり、けむ.い
Onエン

Bộ thủ

西

Từ thông dụng

  • 喫煙きつえん
    hút thuốc (thuốc lá)
  • 煙突えんとつ
    ống khói, ống khói (của tàu), chở khách mà không bật đồng hồ tính tiền
  • 煙草たばこ
    thuốc lá, xì gà, cây thuốc lá (Nicotiana tabacum)
  • 硝煙しょうえん
    khói thuốc súng
  • 発煙筒はつえんとう
    bom khói, nến khói
  • 黒煙こくえん
    khói đen
  • 噴煙ふんえん
    (phun trào) khói
  • 発煙はつえん
    phóng khói, nổi giận
  • 排煙はいえん
    khói (phân tán)
  • 愛煙家あいえんか
    người hút thuốc lá nhiều, người hút thuốc thường xuyên, người thích hút thuốc, người yêu thuốc lá
  • 煙幕えんまく
    màn khói
  • 土煙つちけむり
    đám bụi
  • 砂煙すなけむり
    đám mây cát (bụi, v.v.)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học