Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
13 néts
khói
Kun
けむ.る、けむり、けむ.い
On
エン
JLPT N3
Kanken 4
Bộ thủ
火
西
土
Từ thông dụng
喫煙
【きつえん】
hút thuốc (thuốc lá)
煙突
【えんとつ】
ống khói, ống khói, ống khói (của tàu), ống khói, chở khách mà không bật đồng hồ tính tiền
煙草
【たばこ】
thuốc lá, thuốc lá, thuốc lá, xì gà, cây thuốc lá (Nicotiana tabacum)
硝煙
【しょうえん】
khói thuốc súng
発煙筒
【はつえんとう】
bom khói, nến khói
発煙
【はつえん】
phóng khói, nổi giận
Kanji
煙