喫煙【きつえん】
hút thuốc (thuốc lá)
煙突【えんとつ】
ống khói, ống khói (của tàu), chở khách mà không bật đồng hồ tính tiền
煙草【たばこ】
thuốc lá, xì gà, cây thuốc lá (Nicotiana tabacum)
硝煙【しょうえん】
khói thuốc súng
発煙筒【はつえんとう】
bom khói, nến khói
黒煙【こくえん】
khói đen
噴煙【ふんえん】
(phun trào) khói
発煙【はつえん】
phóng khói, nổi giận
排煙【はいえん】
khói (phân tán)
愛煙家【あいえんか】
người hút thuốc lá nhiều, người hút thuốc thường xuyên, người thích hút thuốc, người yêu thuốc lá
煙幕【えんまく】
màn khói
土煙【つちけむり】
đám bụi
砂煙【すなけむり】
đám mây cát (bụi, v.v.)