燃料【ねんりょう】
nhiên liệu
核燃料【かくねんりょう】
nhiên liệu hạt nhân
燃焼【ねんしょう】
đốt cháy, sự đốt cháy
燃費【ねんぴ】
tiêu thụ nhiên liệu, tiết kiệm nhiên liệu
燃える【もえる】
đốt, phấn khích
燃やす【もやす】
đốt, cháy bỏng với (cảm xúc, cảm giác), bị sa thải
可燃物【かねんぶつ】
vật liệu dễ cháy, dễ cháy
燃え上がる【もえあがる】
bùng phát, bốc cháy
可燃性【かねんせい】
tính dễ cháy, tính dễ cháy, dễ cháy, dễ cháy