16 néts

đốt, ngọn lửa, ánh sáng

Kunも.える、も.やす、も.す
Onネン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 燃料ねんりょう
    nhiên liệu
  • 核燃料かくねんりょう
    nhiên liệu hạt nhân
  • 燃焼ねんしょう
    đốt cháy, sự đốt cháy
  • 燃費ねんぴ
    tiêu thụ nhiên liệu, tiết kiệm nhiên liệu
  • 燃えるもえる
    đốt, phấn khích
  • 再燃さいねん
    tái phát, phục hồi, hồi sức
  • 不燃ふねん
    tính không cháy
  • 燃え尽きるもえつきる
    kiệt sức
  • 燃え広がるもえひろがる
    lan rộng (của ngọn lửa)
  • 可燃かねん
    dễ cháy, dễ cháy, dễ cháy, có thể đốt cháy
  • 難燃加工なんねんかこう
    chống cháy
  • 燃え移るもえうつる
    lan rộng (của lửa), tự mở rộng
  • 燃やすもやす
    đốt, cháy bỏng với (cảm xúc, cảm giác), bị sa thải
  • 可燃物かねんぶつ
    vật liệu dễ cháy, dễ cháy
  • 燃え上がるもえあがる
    bùng phát, bốc cháy
  • 可燃性かねんせい
    tính dễ cháy, tính dễ cháy, dễ cháy, dễ cháy