4 néts

Kunうし
Onギュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 牛肉ぎゅうにく
    thịt bò
  • 牛乳ぎゅうにゅう
    sữa (bò)
  • 子牛こうし
    bắp chân, bò nhỏ
  • 牛舎ぎゅうしゃ
    chuồng bò, chuồng gia súc
  • 水牛すいぎゅう
    trâu nước (Bubalus bubalis), trâu nước châu Á thuần hóa, trâu nước hoang dã (Bubalus arnee), Trâu nước châu Á