Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
săn bắn động vật, bắn, trò chơi, túi
Kun
かり、か.る
On
リョウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
尚
犯
用
几
Từ thông dụng
狩猟
【しゅりょう】
săn bắn
猟銃
【りょうじゅう】
súng săn, súng thể thao
猟犬
【りょうけん】
chó săn
猟師
【りょうし】
thợ săn
Kanji
猟