9 nét

trang trại, cánh đồng, vườn, chuyên môn của ai đó, (kokuji)

Kunはた、はたけ、-ばたけ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 桑畑くわばたけ
    cánh đồng dâu tằm, đồn điền dâu tằm
  • 麦畑むぎばたけ
    cánh đồng lúa mì, cánh đồng lúa mạch, cánh đồng ngô
  • 焼き畑やきばた
    đất được làm màu mỡ bằng phương pháp đốt nương làm rẫy, nương rẫy, canh tác đốt rừng làm nương rẫy
  • 畑地はたち
    đất nông nghiệp
  • 花畑はなばたけ
    cánh đồng hoa, vườn hoa, luống hoa
  • 畑作はたさく
    canh tác trên ruộng khô, cây trồng trên cánh đồng khô
  • 畑違いはたけちがい
    không thuộc lĩnh vực của mình, ngoài lĩnh vực của một người
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học