Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
9 néts
trang trại, cánh đồng, vườn, chuyên môn của ai đó, (kokuji)
Kun
はた、はたけ、-ばたけ
JLPT N1
Kanken 8
Bộ thủ
火
田
Từ thông dụng
桑畑
【くわばたけ】
cánh đồng dâu tằm, đồn điền dâu tằm
畑地
【はたち】
đất nông nghiệp
麦畑
【むぎばたけ】
cánh đồng lúa mì, cánh đồng lúa mạch, cánh đồng ngô
Kanji
畑