疑う【うたがう】
nghi ngờ
容疑者【ようぎしゃ】
nghi phạm
疑問【ぎもん】
nghi ngờ, câu hỏi, sự nghi ngờ
疑い【うたがい】
nghi ngờ, câu hỏi, sự không chắc chắn, hoài nghi, mất lòng tin
容疑【ようぎ】
nghi ngờ, sạc
疑惑【ぎわく】
nghi ngờ, mối nghi ngờ
懐疑【かいぎ】
nghi ngờ, hoài nghi
疑わしい【うたがわしい】
nghi ngờ, đáng ngờ, không chắc chắn, có thể tranh cãi
質疑【しつぎ】
câu hỏi, truy vấn
疑念【ぎねん】
nghi ngờ, mối nghi ngờ, lương tâm
疑獄【ぎごく】
vụ bê bối hối lộ, vụ án tham nhũng
被疑者【ひぎしゃ】
nghi phạm
疑似【ぎじ】
giả, gần như, sai, đối-, chế nhạo, giả mạo, nghi ngờ
嫌疑【けんぎ】
nghi ngờ
疑義【ぎぎ】
nghi ngờ
疑心【ぎしん】
nghi ngờ, sợ hãi, sự e ngại
疑問符【ぎもんふ】
dấu chấm hỏi
半信半疑【はんしんはんぎ】
nửa nghi ngờ, nửa tin nửa ngờ, đáng ngờ, hoài nghi
疑心暗鬼【ぎしんあんき】
nghi ngờ sẽ làm dấy lên những nỗi sợ hãi, một khi bạn nghi ngờ điều gì đó, mọi thứ khác sẽ trông đáng ngờ, sợ bóng sợ gió
猜疑【さいぎ】
nghi ngờ, ghen tị