Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
8 néts
mù, người mù, kẻ ngu dốt
Kun
めくら
On
モウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
亡
目
亠
Từ thông dụng
盲人
【もうじん】
người khiếm thị
盲目
【もうもく】
mù lòa, mù quáng, liều lĩnh
盲点
【もうてん】
điểm mù (trên võng mạc), điểm mù, điểm yếu, kẽ hở
盲腸
【もうちょう】
manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
Kanji
盲