5 nét

hiển thị, chỉ ra, thể hiện

Kunしめ.す
Onジ、シ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 指示しじ
    chỉ dẫn, biểu thị, chức danh, hướng dẫn
  • 示すしめす
    lấy ra và cho xem, chứng minh, nói, minh họa, làm rõ, chỉ ra, cho thấy, đại diện cho, ý nghĩa, hiển thị
  • 告示こくじ
    thông báo, bản tin
  • 開示かいじ
    phát hành, tiết lộ (pháp lý), trình diễn, chỉ dẫn, hiển thị
  • 公示こうじ
    thông báo công khai, thông báo chính thức, sắc lệnh
  • 意思表示いしひょうじ
    bày tỏ cảm xúc của mình, truyền đạt ý định của một người, tuyên bố ý định
  • 掲示けいじ
    thông báo, bản tin, bài đăng, biểu ngữ
  • 展示会てんじかい
    triển lãm
  • 示ししめし
    bài học, kỷ luật, ví dụ (ví dụ: nêu gương xấu), sự tiết lộ
  • 指し示すさししめす
    chỉ ra, hiển thị, chỉ vào
  • 内示ないじ
    thông báo không chính thức
  • 示唆しさ
    đề nghị, gợi ý, hàm ý
  • 明示めいじ
    giải thích, tuyên bố rõ ràng, đặc điểm kỹ thuật
  • 示談じだん
    dàn xếp ngoài tòa, dàn xếp riêng
  • 訓示くんじ
    hướng dẫn, cuộc họp báo
  • 黙示もくし
    ngụ ý (một cách ngầm hiểu), hàm ý, mặc khải
  • 暗示あんじ
    gợi ý
  • 誇示こじ
    khoa trương, hiển thị
  • 例示れいじ
    minh hoạ, minh họa bằng ví dụ
  • 示威じい
    biểu tình, phô trương sức mạnh
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học