祝い【いわい】
chúc mừng, lễ kỷ niệm, lễ hội, quà chúc mừng, món quà
祝日【しゅくじつ】
ngày lễ quốc gia, ngày lễ công cộng
祝賀【しゅくが】
lễ kỷ niệm, xin chúc mừng
祝福【しゅくふく】
lễ kỷ niệm, phước lành, ban phước lành cho ai đó, chúc (ai đó) may mắn, phước lành (từ Chúa)
祝辞【しゅくじ】
bài phát biểu chúc mừng
祝う【いわう】
kỷ niệm, chúc mừng, ăn mừng (một lễ hội), tặng quà mừng, uống mừng, chúc, cầu nguyện cho
祝儀【しゅうぎ】
lễ kỷ niệm, sự kiện kỷ niệm, lễ cưới, quà chúc mừng, mẹo, tiền boa
祝電【しゅくでん】
bức điện chúc mừng
慶祝【けいしゅく】
chúc mừng, lễ kỷ niệm
祝杯【しゅくはい】
bánh mì nướng, cúp chúc mừng