9 néts

ăn mừng, chúc mừng

Kunいわ.う
Onシュク、シュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 祝いいわい
    chúc mừng, lễ kỷ niệm, lễ hội, quà chúc mừng, món quà
  • 祝日しゅくじつ
    ngày lễ quốc gia, ngày lễ công cộng
  • 祝賀しゅくが
    lễ kỷ niệm, xin chúc mừng
  • 祝福しゅくふく
    lễ kỷ niệm, phước lành, ban phước lành cho ai đó, chúc (ai đó) may mắn, phước lành (từ Chúa)
  • 祝辞しゅくじ
    bài phát biểu chúc mừng
  • 祝ういわう
    kỷ niệm, chúc mừng, ăn mừng (một lễ hội), tặng quà mừng, uống mừng, chúc, cầu nguyện cho
  • 祝儀しゅうぎ
    lễ kỷ niệm, sự kiện kỷ niệm, lễ cưới, quà chúc mừng, mẹo, tiền boa
  • 祝電しゅくでん
    bức điện chúc mừng
  • 慶祝けいしゅく
    chúc mừng, lễ kỷ niệm
  • 祝杯しゅくはい
    bánh mì nướng, cúp chúc mừng