祝福【しゅくふく】
lễ kỷ niệm, phước lành, ban phước lành cho ai đó, chúc (ai đó) may mắn, phước lành (từ Chúa)
幸福【こうふく】
hạnh phúc, niềm vui, phúc lợi
裕福【ゆうふく】
giàu có, khá giả
福祉【ふくし】
phúc lợi, hạnh phúc, phúc lợi xã hội, an sinh xã hội, dịch vụ xã hội
至福【しふく】
phúc lành, niềm hạnh phúc tối thượng
福音【ふくいん】
tin tốt, tin vui, phúc âm (những lời dạy hoặc mặc khải của Chúa Kitô)
社会福祉【しゃかいふくし】
phúc lợi xã hội
七福神【しちふくじん】
Bảy vị thần may mắn, Thất Phúc Thần
福助【ふくすけ】
tượng chú lùn đầu to, mang lại may mắn
福利厚生【ふくりこうせい】
phúc lợi nhân viên, phúc lợi bổ sung
福寿【ふくじゅ】
trường thọ và hạnh phúc
福利【ふくり】
phúc lợi