Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
13 néts
chưa trưởng thành, trẻ
Kun
いとけない、おさない、おくて、おでる
On
チ、ジ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
禾
隹
Từ thông dụng
幼稚園
【ようちえん】
mẫu giáo, trường mẫu giáo
幼稚
【ようち】
thời kỳ sơ sinh, trẻ con, ấu trĩ, chưa trưởng thành, nguyên thủy
稚拙
【ちせつ】
không khéo léo, trẻ con, chưa trưởng thành, ngây thơ, chân thật, vụng về, thô
Kanji
稚