14 nét

ngũ cốc

Onコク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 穀物こくもつ
    ngũ cốc, ngô
  • 穀倉こくそう
    kho thóc
  • 米穀べいこく
    gạo
  • 穀類こくるい
    ngũ cốc
  • 雑穀ざっこく
    ngũ cốc hỗn hợp, ngũ cốc, kê
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học