Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
14 nét
ngũ cốc
On
コク
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
禾
士
冖
殳
几
又
Từ thông dụng
穀物
【こくもつ】
ngũ cốc, ngô
穀倉
【こくそう】
kho thóc
米穀
【べいこく】
gạo
穀類
【こくるい】
ngũ cốc
雑穀
【ざっこく】
ngũ cốc hỗn hợp, ngũ cốc, kê
Kanji
穀