9 nét

biên niên sử, tài khoản, tường thuật, lịch sử, kỷ địa chất

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 世紀せいき
    thế kỷ, kỷ nguyên, của thế kỷ
  • 紀元きげん
    kỷ nguyên, Công Nguyên
  • 二十世紀にじっせいき
    thế kỷ hai mươi
  • 綱紀こうき
    luật pháp và trật tự, (kỷ luật) chính thức
  • 世紀末せいきまつ
    cuối thế kỷ (đặc biệt là thế kỷ 19), cuối thế kỷ, tận thế (đặc biệt trong tiểu thuyết), tận thế
  • 紀行きこう
    nhật ký du lịch, nhật ký hành trình
  • 紀元前きげんぜん
    trước thời đại, BC, TCN
  • 風紀ふうき
    đạo đức công cộng, kỷ luật, quy tắc điều chỉnh hành vi xã hội
  • 綱紀粛正こうきしゅくせい
    thực thi kỷ luật chính thức, thắt chặt kỷ luật, loại bỏ tham nhũng trong các quan chức chính phủ
  • 前世紀ぜんせいき
    thế kỷ trước, thời cổ đại, thời xưa
  • 第三紀だいさんき
    kỷ Đệ Tam
  • 白亜紀はくあき
    Kỷ Phấn Trắng