世紀【せいき】
thế kỷ, kỷ nguyên, của thế kỷ
紀元【きげん】
kỷ nguyên, Công Nguyên
二十世紀【にじっせいき】
thế kỷ hai mươi
綱紀【こうき】
luật pháp và trật tự, (kỷ luật) chính thức
世紀末【せいきまつ】
cuối thế kỷ (đặc biệt là thế kỷ 19), cuối thế kỷ, tận thế (đặc biệt trong tiểu thuyết), tận thế
紀行【きこう】
nhật ký du lịch, nhật ký hành trình
紀元前【きげんぜん】
trước thời đại, BC, TCN
風紀【ふうき】
đạo đức công cộng, kỷ luật, quy tắc điều chỉnh hành vi xã hội
綱紀粛正【こうきしゅくせい】
thực thi kỷ luật chính thức, thắt chặt kỷ luật, loại bỏ tham nhũng trong các quan chức chính phủ
前世紀【ぜんせいき】
thế kỷ trước, thời cổ đại, thời xưa
第三紀【だいさんき】
kỷ Đệ Tam
白亜紀【はくあき】
Kỷ Phấn Trắng