紅茶【こうちゃ】
trà đen
紅葉【こうよう】
màu sắc mùa thu, lá đổi màu, lá chuyển sang màu đỏ, lá đỏ, lá chuyển sang màu vàng, lá vàng, Cây phong Nhật Bản (Acer japonicum), thịt nai, màu sắc xếp lớp trong trang phục, giống màu sắc mùa thu
紅白【こうはく】
đỏ và trắng, màu sắc cho các dịp lễ hội hoặc may mắn, hai đội, hai nhóm, Kōhaku Uta Gassen
口紅【くちべに】
son môi
紅梅【こうばい】
cây mận nở hoa đỏ, mai đỏ Nhật Bản
紅潮【こうちょう】
xả, đỏ mặt
紅海【こうかい】
Biển Đỏ
紅色【こうしょく】
đỏ
深紅【しんく】
đỏ thẫm
紅花【べにばな】
cây rum (Carthamus tinctorius), cây rum nhuộm
淡紅色【たんこうしょく】
màu hồng, hoa hồng