緑色【みどりいろ】
xanh, màu xanh lá cây
緑地【りょくち】
mảnh đất xanh, không gian xanh
緑化【りょっか】
trồng cây xanh, trồng cây, trồng rừng
緑青【ろくしょう】
gỉ đồng, gỉ sắt xanh, rỉ đồng
新緑【しんりょく】
cây cỏ tươi tốt, những chiếc lá xanh mới
緑茶【りょくちゃ】
trà xanh, Trà Nhật Bản
緑風【りょくふう】
gió đầu hè
緑黄色【りょくおうしょく】
vàng xanh
緑内障【りょくないしょう】
bệnh tăng nhãn áp
黄緑【きみどり】
xanh đậu hà lan, vàng xanh
常緑【じょうりょく】
thường xanh
緑豆【りょくとう】
đậu xanh (Vigna radiata), đậu xanh
常緑樹【じょうりょくじゅ】
cây thường xanh