16 néts

may, khâu, thêu

Kunぬ.う
Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 縫うぬう
    may vá, khâu, len lỏi qua
  • 裁縫さいほう
    may vá, thêu thùa
  • 縫い目ぬいめ
    đường may, khâu