犯罪【はんざい】
tội ác, xúc phạm, sự xúc phạm
謝罪【しゃざい】
xin lỗi
犯罪者【はんざいしゃ】
tội phạm, thủ phạm
有罪【ゆうざい】
tội lỗi, trách nhiệm
無罪【むざい】
sự ngây thơ, vô tội
罪悪感【ざいあくかん】
cảm giác tội lỗi
罪人【ざいにん】
tội phạm, người vi phạm pháp luật, người phạm tội
罪人【つみびと】
kẻ tội đồ, kẻ ác, người phạm tội
重罪【じゅうざい】
trọng tội, tội nghiêm trọng
罪悪【ざいあく】
tội phạm, tội lỗi, phó
余罪【よざい】
các tội phạm khác, các hành vi phạm tội tiếp theo, các vi phạm tiếp theo
功罪【こうざい】
ưu điểm và nhược điểm, điểm tốt và điểm xấu, điểm mạnh và điểm yếu
罪状【ざいじょう】
(tính chất của một) tội ác, cáo buộc (hình sự)
同罪【どうざい】
cùng tội, cùng có tội như nhau, chịu cùng mức trách nhiệm
断罪【だんざい】
phán quyết (về tội phạm), kết án, sự lên án, chặt đầu
免罪【めんざい】
trắng án, sự nuông chiều, sự tha tội, tha thứ
冤罪【えんざい】
cáo buộc sai, buộc tội sai, sự xuyên tạc
軽犯罪【けいはんざい】
vi phạm nhẹ, vi phạm nhỏ, tội nhẹ
戦争犯罪人【せんそうはんざいにん】
tội phạm chiến tranh
罪名【ざいめい】
tên của một tội ác, sạc