- 職場【しょくば】 - bài đăng của một người, nơi làm việc 
- 職員【しょくいん】 - nhân viên, công nhân, nhân sự 
- 職人【しょくにん】 - thợ thủ công, người lao động, công nhân 
- 職業【しょくぎょう】 - nghề nghiệp, công việc, thương mại, gọi điện thoại, kinh doanh 
- 就職【しゅうしょく】 - tìm việc làm, tìm kiếm việc làm 
- 職務【しょくむ】 - nhiệm vụ chuyên môn 
- 退職【たいしょく】 - nghỉ hưu, từ chức 
- 辞職【じしょく】 - từ chức 
- 汚職【おしょく】 - tham nhũng 
- 無職【むしょく】 - không có nghề nghiệp, thất nghiệp 
- 内職【ないしょく】 - công việc làm thêm, nghề tay trái, công việc phụ, công việc bán thời gian (thực hiện tại nhà), ngành công nghiệp gia đình, (âm thầm) làm việc gì đó không liên quan đến lớp học (hoặc hội thảo, v.v.) mà người đó đang tham dự 
- 現職【げんしょく】 - bài đăng hiện tại, văn phòng hiện tại, người đương nhiệm 
- 管理職【かんりしょく】 - quản lý, vị trí quản lý, chức vụ hành chính, người ở vị trí quản lý 
- 総辞職【そうじしょく】 - từ chức hàng loạt 
- 公職【こうしょく】 - văn phòng công cộng 
- 教職員【きょうしょくいん】 - giảng viên, khoa 
- 住職【じゅうしょく】 - trụ trì 
- 職種【しょくしゅ】 - loại nghề nghiệp 
- 役職【やくしょく】 - bài đăng, chức vụ chính thức, vị trí quản lý, vị trí điều hành 
- 名誉職【めいよしょく】 - vị trí danh dự