6 néts

bãi cỏ

Kunしば
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 芝居しばい
    chơi, kịch
  • 芝生しばふ
    bãi cỏ, cỏ
  • 芝居小屋しばいごや
    nhà vui chơi, nhà hát, nhà hát
  • 芝草しばくさ
    bãi cỏ, đất cỏ, địa bàn