6 nét

bãi cỏ

Kunしば
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 芝居しばい
    chơi, kịch
  • 芝生しばふ
    bãi cỏ, cỏ
  • 芝居小屋しばいごや
    nhà vui chơi, nhà hát
  • 芝草しばくさ
    bãi cỏ, đất cỏ, địa bàn
  • 紙芝居かみしばい
    kamishibai, kể chuyện bằng hình ảnh, hình thức sân khấu đường phố và kể chuyện của Nhật Bản (phổ biến từ những năm 1930 đến những năm 1950)