6 nét

côn trùng, lỗi, nhiệt độ

Kunむし
Onチュウ、キ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 弱虫よわむし
    kẻ hèn nhát, kẻ yếu đuối, kẻ nhát gan, ẻo lả
  • 昆虫こんちゅう
    côn trùng, lỗi
  • 虫歯むしば
    lỗ sâu răng, sâu răng, răng sâu
  • 害虫がいちゅう
    côn trùng có hại, côn trùng độc hại, sâu bọ, sâu bệnh
  • 毛虫けむし
    sâu róm, sâu bệnh, người phiền toái
  • 殺虫剤さっちゅうざい
    thuốc trừ sâu
  • 寄生虫きせいちゅう
    ký sinh trùng
  • 幼虫ようちゅう
    ấu trùng, đồ ăn
  • 水虫みずむし
    nấm chân, bọ nước (đặc biệt là loài Hesperocorixa distanti), Asellus hilgendorfi (loài rận nước)
  • 成虫せいちゅう
    imago, côn trùng trưởng thành
  • 防虫ぼうちゅう
    bảo vệ khỏi côn trùng, chống côn trùng
  • 病虫害びょうちゅうがい
    thiệt hại (mùa màng) do bệnh và côn trùng gây hại
  • 虫食いむしくい
    mục nát, sờn rách, lỗ được côn trùng như sâu bướm, bướm đêm, v.v. ăn trên quần áo, lá, v.v., chim chích chòe (bất kỳ loài chim nào thuộc chi Phylloscopus), chích chòe, chiền chiện liễu
  • 防虫剤ぼうちゅうざい
    thuốc chống côn trùng
  • 苦虫にがむし
    côn trùng có vị đắng
  • 虫垂炎ちゅうすいえん
    viêm ruột thừa
  • 殺虫さっちゅう
    diệt côn trùng hoặc sâu bệnh