試合【しあい】
trận đấu, trò chơi, cuộc chiến đấu, cuộc thi
試す【ためす】
thử (ra), thử (làm), kiểm tra, đưa vào thử nghiệm
試験【しけん】
kỳ thi, kiểm tra, thử nghiệm, thí nghiệm
試練【しれん】
kiểm tra, thử nghiệm, thử thách, hoạn nạn
試みる【こころみる】
thử, cố gắng, thử làm (gì đó)
試食【ししょく】
nếm thử đồ ăn, nếm thử, đang cố gắng
試み【こころみ】
cố gắng, thử nghiệm, thí nghiệm, nỗ lực, mạo hiểm, sáng kiến
入試【にゅうし】
kỳ thi tuyển sinh
試行錯誤【しこうさくご】
thử và sai
試し【ためし】
thử nghiệm, kiểm tra
試運転【しうんてん】
chạy thử nghiệm
試算【しさん】
tính toán thử nghiệm, tính toán sơ bộ, ước lượng
試案【しあん】
kế hoạch dự kiến, kế hoạch dự thảo
試作【しさく】
sản xuất thử nghiệm, thí nghiệm, mẫu thử, nguyên mẫu
試金石【しきんせき】
tiêu chuẩn, Đá Lydian, tiêu chuẩn (ví dụ: của thành công), kiểm tra, thử nghiệm quỳ
国家試験【こっかしけん】
kỳ thi quốc gia
試験場【しけんじょう】
phòng thi, phòng khám, phòng thí nghiệm, trạm thí nghiệm, bãi thử nghiệm
試験的【しけんてき】
thử nghiệm, tạm thời
試写【ししゃ】
xem trước, buổi chiếu riêng
試行【しこう】
đang cố gắng, chạy thử nghiệm