Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
bài thơ, thơ ca
Kun
うた
On
シ
JLPT N1
Kanken 8
Bộ thủ
言
寸
土
Từ thông dụng
詩人
【しじん】
nhà thơ
詩集
【ししゅう】
tuyển tập thơ, tập thơ
詩歌
【しいか】
Thơ Nhật Bản và Trung Quốc, thơ ca, bài thơ
漢詩
【かんし】
Bài thơ Trung Quốc, Thơ Trung Quốc
詩情
【しじょう】
tình cảm thơ mộng, sở thích thơ ca, cảm hứng thơ ca
叙事詩
【じょじし】
thơ miêu tả, bài thơ sử thi
Kanji
詩