13 néts

bài thơ, thơ ca

Kunうた
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 詩人しじん
    nhà thơ
  • 詩集ししゅう
    tuyển tập thơ, tập thơ
  • 詩歌しいか
    Thơ Nhật Bản và Trung Quốc, thơ ca, bài thơ
  • 漢詩かんし
    Bài thơ Trung Quốc, Thơ Trung Quốc
  • 詩情しじょう
    tình cảm thơ mộng, sở thích thơ ca, cảm hứng thơ ca
  • 叙事詩じょじし
    thơ miêu tả, bài thơ sử thi