Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
16 néts
bài hát, hát, ballad, tụng kinh noh
Kun
うた.い、うた.う
On
ヨウ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
干
言
爪
凵
Từ thông dụng
童謡
【どうよう】
bài hát thiếu nhi, bài đồng dao
民謡
【みんよう】
dân ca, bài hát nổi tiếng
歌謡
【かよう】
bài hát, ballad
歌謡曲
【かようきょく】
kayōkyoku, enka, bài hát pop (phương Tây)
謡曲
【ようきょく】
bài hát noh
Kanji
謡