16 néts

bài hát, hát, ballad, tụng kinh noh

Kunうた.い、うた.う
Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 童謡どうよう
    bài hát thiếu nhi, bài đồng dao
  • 民謡みんよう
    dân ca, bài hát nổi tiếng
  • 歌謡かよう
    bài hát, ballad
  • 歌謡曲かようきょく
    kayōkyoku, enka, bài hát pop (phương Tây)
  • 謡曲ようきょく
    bài hát noh