- 財布【さいふ】 - ví, túi xách 
- 財産【ざいさん】 - tài sản, vận may 
- 財団【ざいだん】 - tổ chức, tổ chức bí mật, nhóm 
- 財政【ざいせい】 - tài chính công, công việc tài chính, tình hình tài chính 
- 財界【ざいかい】 - thế giới tài chính, giới kinh doanh 
- 文化財【ぶんかざい】 - tài sản văn hóa 
- 財閥【ざいばつ】 - zaibatsu, tập đoàn tài chính, nhóm công nghiệp, người giàu 
- 財宝【ざいほう】 - kho báu 
- 財源【ざいげん】 - nguồn vốn, tài nguyên, tài chính 
- 財務【ざいむ】 - công việc tài chính 
- 財団法人【ざいだんほうじん】 - quỹ hợp nhất, nền tảng pháp lý 
- 財政投融資【ざいせいとうゆうし】 - Chương trình Đầu tư và Cho vay Tài chính, FILP 
- 蓄財【ちくざい】 - tích lũy của cải 
- 消費財【しょうひざい】 - hàng tiêu dùng 
- 財務官【ざいむかん】 - quan chức tài chính 
- 財政難【ざいせいなん】 - khó khăn kinh tế, khó khăn tài chính 
- 管財【かんざい】 - quản lý tài sản, quyền giám hộ 
- 重要文化財【じゅうようぶんかざい】 - di sản văn hóa quan trọng, tài sản văn hóa quan trọng 
- 無形文化財【むけいぶんかざい】 - di sản văn hóa phi vật thể 
- 家財【かざい】 - đồ dùng gia đình, hàng gia dụng, gia sản gia đình, tài sản gia đình