賞金【しょうきん】
tiền thưởng, giải thưởng tiền tệ, phần thưởng
受賞【じゅしょう】
chiến thắng (một giải thưởng), nhận (một giải thưởng), được trao tặng
賞品【しょうひん】
giải thưởng, cúp
入賞【にゅうしょう】
giành được giải thưởng, đạt thứ hạng cao (trong một cuộc thi)
鑑賞【かんしょう】
sự cảm nhận (về nghệ thuật, âm nhạc, thơ ca, v.v.)
観賞【かんしょう】
sự ngưỡng mộ, sự đánh giá cao, sự thích thú, xem (để giải trí)
懸賞【けんしょう】
trao giải thưởng, cuộc thi có thưởng, giải thưởng, phần thưởng
授賞【じゅしょう】
trao giải thưởng
大賞【たいしょう】
giải thưởng lớn, giải nhất
賞状【しょうじょう】
giấy chứng nhận danh dự
授賞式【じゅしょうしき】
lễ trao giải
副賞【ふくしょう】
giải thưởng thêm
褒賞【ほうしょう】
giải thưởng, phần thưởng
賞与【しょうよ】
tiền thưởng, phần thưởng, giải thưởng
賞牌【しょうはい】
huy chương
賞味【しょうみ】
thưởng thức, thích, sự cảm kích
特賞【とくしょう】
giải thưởng đặc biệt
論功行賞【ろんこうこうしょう】
trao tặng danh hiệu theo công trạng
賞杯【しょうはい】
cúp, cúp thưởng
激賞【げきしょう】
khen ngợi cao, khen ngợi hào phóng, khen ngợi nhiệt tình, nói say sưa (về)