11 néts

mềm

Kunやわ.らか、やわ.らかい
Onナン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 柔軟じゅうなん
    linh hoạt, mềm mại, mềm, dễ uốn
  • 軟化なんか
    làm mềm, làm dịu đi (thái độ), xoa dịu, sự suy yếu (của thị trường), làm trắng (của rau; bằng cách tước đi ánh sáng)
  • 軟弱なんじゃく
    yếu điểm
  • 軟骨なんこつ
    sụn, nankotsu, sụn gà chiên giòn
  • 軟着陸なんちゃくりく
    hạ cánh mềm