Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
khoáng sản, quặng
Kun
あらがね
On
コウ
JLPT N2
Kanken 6
Bộ thủ
金
厶
广
Từ thông dụng
炭鉱
【たんこう】
mỏ than, hầm mỏ (than), trục mỏ than
鉱山
【こうざん】
mỏ (quặng)
鉱業
【こうぎょう】
ngành công nghiệp khai thác mỏ
鉱物
【こうぶつ】
khoáng chất
鉱石
【こうせき】
quặng, khoáng sản, tinh thể
鉄鉱
【てっこう】
quặng sắt
溶鉱炉
【ようこうろ】
lò luyện kim, lò cao
Kanji
鉱