15 néts

đúc, bạc hà

Kunい.る
Onチュウ、イ、シュ、シュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 鋳型いがた
    mốc meo, khuôn mẫu, mẫu
  • 鋳物いもの
    đúc, vật đúc kim loại
  • 鋳るいる
    đúc, đúc, đúc ra
  • 鋳造ちゅうぞう
    đúc, sáng lập, đúc tiền