Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
15 néts
đúc, bạc hà
Kun
い.る
On
チュウ、イ、シュ、シュウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
ノ
亠
土
金
寸
Từ thông dụng
鋳型
【いがた】
mốc meo, khuôn mẫu, mẫu
鋳物
【いもの】
đúc, vật đúc kim loại
鋳る
【いる】
đúc, đúc, đúc ra
鋳造
【ちゅうぞう】
đúc, sáng lập, đúc tiền
Kanji
鋳