雪辱【せつじょく】
sự minh oan cho danh dự, biện minh danh dự, bù đắp cho tổn thất, trả thù
積雪【せきせつ】
tuyết rơi, phủ tuyết
大雪【おおゆき】
tuyết dày, "đại tuyết" tiết khí (khoảng ngày 7 tháng 12)
吹雪【ふぶき】
bão tuyết
雪崩【なだれ】
tuyết lở, lở tuyết
雪解け【ゆきどけ】
tuyết tan, rã đông
初雪【はつゆき】
tuyết đầu mùa, tuyết rơi đầu mùa
雪渓【せっけい】
thung lũng tuyết phủ
新雪【しんせつ】
tuyết mới