今頃【いまごろ】
vào khoảng thời gian này
若い頃【わかいころ】
thời trẻ của một người, cuộc sống ban đầu, những ngày đầu tiên, những năm đầu đời
その頃【そのころ】
vào thời điểm đó, trong những ngày đó, tại thời điểm đó, sau đó
年頃【としごろ】
tuổi ước lượng, tuổi biểu kiến, tuổi kết hôn (đặc biệt là của phụ nữ), tuổi trưởng thành, độ tuổi phù hợp (để ...), đủ tuổi (để ...), vài năm qua, trong một vài năm