12 nét

bữa ăn, cơm luộc

Kunめし
Onハン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • ご飯ごはん
    cơm chín, bữa ăn
  • 夕飯ゆうはん
    bữa tối
  • 天津飯てんしんはん
    trứng chiên cua trên cơm
  • 赤飯せきはん
    xôi đậu đỏ (và bánh mochi) cho các dịp tốt lành
  • 握り飯にぎりめし
    cơm nắm
  • 昼飯ひるめし
    bữa trưa
  • 米飯べいはん
    cơm chín
  • 炊飯器すいはんき
    nồi cơm điện
  • 日常茶飯事にちじょうさはんじ
    sự việc xảy ra hàng ngày
  • 残飯ざんぱん
    thức ăn thừa
  • 飯店はんてん
    Nhà hàng Trung Quốc
  • 冷や飯ひやめし
    cơm nguội, kẻ ăn bám, phụ thuộc, cựu diễn viên bị ô nhục