Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
12 nét
bữa ăn, cơm luộc
Kun
めし
On
ハン
JLPT N4
Kanken 7
Bộ thủ
食
又
厂
Từ thông dụng
ご飯
【ごはん】
cơm chín, bữa ăn
夕飯
【ゆうはん】
bữa tối
天津飯
【てんしんはん】
trứng chiên cua trên cơm
赤飯
【せきはん】
xôi đậu đỏ (và bánh mochi) cho các dịp tốt lành
握り飯
【にぎりめし】
cơm nắm
昼飯
【ひるめし】
bữa trưa
米飯
【べいはん】
cơm chín
炊飯器
【すいはんき】
nồi cơm điện
日常茶飯事
【にちじょうさはんじ】
sự việc xảy ra hàng ngày
残飯
【ざんぱん】
thức ăn thừa
飯店
【はんてん】
Nhà hàng Trung Quốc
冷や飯
【ひやめし】
cơm nguội, kẻ ăn bám, phụ thuộc, cựu diễn viên bị ô nhục
Kanji
飯