24 nét

Kunたか
Onヨウ、オウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 小鷹こたか
    chó săn nhỏ hoặc chim cắt (dùng để săn bắn), thuật nuôi chim săn mồi (sử dụng chim ưng nhỏ hoặc diều hâu)
  • 鷹匠たかじょう
    người nuôi chim ưng, người bán rong
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học